Về Fantom
Tên Fantom
Biểu tượng FTM
Nguồn cung lưu thông 2 545 006 300 $
Nguồn cung tối đa 3 175 000 000 $
Xếp hạng cmc 56
Lưu lượng trong 24h qua 237 975 820 $
Phần trăm thay đổi 1h -1,9 %
Phần trăm thay đổi 24h -2,6 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 0,46 %
Về Klaytn
Tên Klaytn
Biểu tượng KLAY
Nguồn cung lưu thông 2 985 616 700 $
Nguồn cung tối đa 0 $
Xếp hạng cmc 60
Lưu lượng trong 24h qua 47 920 731 $
Phần trăm thay đổi 1h -0,73 %
Phần trăm thay đổi 24h -1,2 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 1,6 %
FTM sang KLAY Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
Fantom
sang
Klaytn
188 FTM
236,79337 KLAY
376 FTM
473,58674 KLAY
564 FTM
710,38011 KLAY
752 FTM
947,17348 KLAY
940 FTM
1 183,9669 KLAY
1128 FTM
1 420,7602 KLAY
1316 FTM
1 657,5536 KLAY
1504 FTM
1 894,347 KLAY
1692 FTM
2 131,1403 KLAY
1880 FTM
2 367,9337 KLAY