Về Ethereum
Tên Ethereum
Biểu tượng ETH
Nguồn cung lưu thông 121 953 210 $
Nguồn cung tối đa 0 $
Xếp hạng cmc 2
Lưu lượng trong 24h qua 15 584 168 000 $
Phần trăm thay đổi 1h -0,29 %
Phần trăm thay đổi 24h 1,2 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 18 %
Về Cardano
Tên Cardano
Biểu tượng ADA
Nguồn cung lưu thông 33 934 048 000 $
Nguồn cung tối đa 45 000 000 000 $
Xếp hạng cmc 6
Lưu lượng trong 24h qua 1 160 544 100 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,98 %
Phần trăm thay đổi 24h 8,2 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 14 %
ETH sang ADA Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
Ethereum
sang
Cardano
1 ETH
2 214,5199 ADA
2 ETH
4 429,0397 ADA
3 ETH
6 643,5596 ADA
4 ETH
8 858,0795 ADA
5 ETH
11 072,599 ADA
6 ETH
13 287,119 ADA
7 ETH
15 501,639 ADA
8 ETH
17 716,159 ADA
9 ETH
19 930,679 ADA
10 ETH
22 145,199 ADA