Về Status Network Token
Tên Status Network Token
Biểu tượng SNT
Nguồn cung lưu thông 3 470 483 800 $
Nguồn cung tối đa 0 $
Xếp hạng cmc 192
Lưu lượng trong 24h qua 7 219 905 $
Phần trăm thay đổi 1h -0,17 %
Phần trăm thay đổi 24h -0,77 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 5,3 %
Về Tron
Tên Tron
Biểu tượng TRX
Nguồn cung lưu thông 92 406 464 000 $
Nguồn cung tối đa 0 $
Xếp hạng cmc 17
Lưu lượng trong 24h qua 413 642 230 $
Phần trăm thay đổi 1h -0,31 %
Phần trăm thay đổi 24h 1,4 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 1,4 %
SNT sang TRX Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
Status Network Token
sang
Tron
2069 SNT
994,91454 TRX
4138 SNT
1 989,8291 TRX
6207 SNT
2 984,7436 TRX
8276 SNT
3 979,6582 TRX
10345 SNT
4 974,5727 TRX
12414 SNT
5 969,4872 TRX
14483 SNT
6 964,4018 TRX
16552 SNT
7 959,3163 TRX
18621 SNT
8 954,2309 TRX
20690 SNT
9 949,1454 TRX