Về Marlin
Tên Marlin
Biểu tượng POND
Nguồn cung lưu thông 3 906 753 100 $
Nguồn cung tối đa 10 000 000 000 $
Xếp hạng cmc 415
Lưu lượng trong 24h qua 7 895 677 $
Phần trăm thay đổi 1h -4,7 %
Phần trăm thay đổi 24h -10 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày -11 %
Về Fantom
Tên Fantom
Biểu tượng FTM
Nguồn cung lưu thông 2 545 006 300 $
Nguồn cung tối đa 3 175 000 000 $
Xếp hạng cmc 54
Lưu lượng trong 24h qua 219 752 440 $
Phần trăm thay đổi 1h -0,44 %
Phần trăm thay đổi 24h -6,5 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 0,88 %
POND sang FTM Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
Marlin
sang
Fantom
5173 POND
177,29282 FTM
10346 POND
354,58564 FTM
15519 POND
531,87845 FTM
20692 POND
709,17127 FTM
25865 POND
886,46409 FTM
31038 POND
1 063,7569 FTM
36211 POND
1 241,0497 FTM
41384 POND
1 418,3425 FTM
46557 POND
1 595,6354 FTM
51730 POND
1 772,9282 FTM