Về Bluzelle
Tên Bluzelle
Biểu tượng BLZ
Nguồn cung lưu thông 332 424 970 $
Nguồn cung tối đa 0 $
Xếp hạng cmc 491
Lưu lượng trong 24h qua 8 941 320 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,78 %
Phần trăm thay đổi 24h 6,5 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 9,5 %
Về Horizen
Tên Horizen
Biểu tượng ZEN
Nguồn cung lưu thông 12 699 188 $
Nguồn cung tối đa 21 000 000 $
Xếp hạng cmc 132
Lưu lượng trong 24h qua 32 415 223 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,06 %
Phần trăm thay đổi 24h 0,67 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 24 %
BLZ sang ZEN Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
Bluzelle
sang
Horizen
698 BLZ
3,2660324 ZEN
1396 BLZ
6,5320647 ZEN
2094 BLZ
9,7980971 ZEN
2792 BLZ
13,064129 ZEN
3490 BLZ
16,330162 ZEN
4188 BLZ
19,596194 ZEN
4886 BLZ
22,862227 ZEN
5584 BLZ
26,128259 ZEN
6282 BLZ
29,394291 ZEN
6980 BLZ
32,660324 ZEN