Về NeoGas
Tên NeoGas
Biểu tượng GAS
Nguồn cung lưu thông 10 128 375 $
Nguồn cung tối đa 100 000 000 $
Xếp hạng cmc 531
Lưu lượng trong 24h qua 6 536 317 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,86 %
Phần trăm thay đổi 24h 4,2 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 4 %
Về Ethereum
Tên Ethereum
Biểu tượng ETH
Nguồn cung lưu thông 121 912 220 $
Nguồn cung tối đa 0 $
Xếp hạng cmc 2
Lưu lượng trong 24h qua 23 494 371 000 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,19 %
Phần trăm thay đổi 24h 9,1 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 15 %
GAS sang ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
NeoGas
sang
Ethereum
24 GAS
0,04008816 ETH
48 GAS
0,08017633 ETH
72 GAS
0,1202645 ETH
96 GAS
0,16035267 ETH
120 GAS
0,20044083 ETH
144 GAS
0,240529 ETH
168 GAS
0,28061717 ETH
192 GAS
0,32070534 ETH
216 GAS
0,36079351 ETH
240 GAS
0,40088167 ETH