Về COTI
Tên COTI
Biểu tượng COTI
Nguồn cung lưu thông 1 108 644 000 $
Nguồn cung tối đa 2 000 000 000 $
Xếp hạng cmc 181
Lưu lượng trong 24h qua 7 499 798 $
Phần trăm thay đổi 1h -0,6 %
Phần trăm thay đổi 24h -1,5 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 1,5 %
Về NIX
Tên NIX
Biểu tượng NIX
Nguồn cung lưu thông 49 238 466 $
Nguồn cung tối đa 0 $
Xếp hạng cmc 1 960
Lưu lượng trong 24h qua 0 $
Phần trăm thay đổi 1h -0,08 %
Phần trăm thay đổi 24h -0,14 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 16 %