Về Chromia
Tên Chromia
Biểu tượng CHR
Nguồn cung lưu thông 567 369 440 $
Nguồn cung tối đa 1 000 000 000 $
Xếp hạng cmc 187
Lưu lượng trong 24h qua 33 791 463 $
Phần trăm thay đổi 1h -0,45 %
Phần trăm thay đổi 24h -6,5 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 7,6 %
Về Tron
Tên Tron
Biểu tượng TRX
Nguồn cung lưu thông 92 409 943 000 $
Nguồn cung tối đa 0 $
Xếp hạng cmc 17
Lưu lượng trong 24h qua 363 595 560 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,2 %
Phần trăm thay đổi 24h -0,58 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 1,8 %
CHR sang TRX Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
Chromia
sang
Tron
418 CHR
1 167,444 TRX
836 CHR
2 334,888 TRX
1254 CHR
3 502,3321 TRX
1672 CHR
4 669,7761 TRX
2090 CHR
5 837,2201 TRX
2508 CHR
7 004,6641 TRX
2926 CHR
8 172,1082 TRX
3344 CHR
9 339,5522 TRX
3762 CHR
10 506,996 TRX
4180 CHR
11 674,44 TRX