Về Horizen
Tên Horizen
Biểu tượng ZEN
Nguồn cung lưu thông 12 697 144 $
Nguồn cung tối đa 21 000 000 $
Xếp hạng cmc 125
Lưu lượng trong 24h qua 34 632 967 $
Phần trăm thay đổi 1h 1,4 %
Phần trăm thay đổi 24h 10 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 27 %
Về Monero
Tên Monero
Biểu tượng XMR
Nguồn cung lưu thông 18 159 303 $
Nguồn cung tối đa 0 $
Xếp hạng cmc 29
Lưu lượng trong 24h qua 154 156 240 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,03 %
Phần trăm thay đổi 24h 7,2 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 7,9 %
ZEN sang XMR Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
Horizen
sang
Monero
5 ZEN
0,59485224 XMR
10 ZEN
1,1897045 XMR
15 ZEN
1,7845567 XMR
20 ZEN
2,379409 XMR
25 ZEN
2,9742612 XMR
30 ZEN
3,5691134 XMR
35 ZEN
4,1639657 XMR
40 ZEN
4,7588179 XMR
45 ZEN
5,3536702 XMR
50 ZEN
5,9485224 XMR