Về Theta Fuel
Tên Theta Fuel
Biểu tượng TFUEL
Nguồn cung lưu thông 5 301 214 400 $
Nguồn cung tối đa 0 $
Xếp hạng cmc 103
Lưu lượng trong 24h qua 22 500 546 $
Phần trăm thay đổi 1h -1,2 %
Phần trăm thay đổi 24h -2,1 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 11 %
Về Horizen
Tên Horizen
Biểu tượng ZEN
Nguồn cung lưu thông 12 712 644 $
Nguồn cung tối đa 21 000 000 $
Xếp hạng cmc 136
Lưu lượng trong 24h qua 22 435 669 $
Phần trăm thay đổi 1h -2,9 %
Phần trăm thay đổi 24h -7 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 2,4 %
TFUEL sang ZEN Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
Theta Fuel
sang
Horizen
994 TFUEL
3,4032942 ZEN
1988 TFUEL
6,8065884 ZEN
2982 TFUEL
10,209883 ZEN
3976 TFUEL
13,613177 ZEN
4970 TFUEL
17,016471 ZEN
5964 TFUEL
20,419765 ZEN
6958 TFUEL
23,823059 ZEN
7952 TFUEL
27,226353 ZEN
8946 TFUEL
30,629648 ZEN
9940 TFUEL
34,032942 ZEN