Về Chromia
Tên Chromia
Biểu tượng CHR
Nguồn cung lưu thông 567 369 440 $
Nguồn cung tối đa 1 000 000 000 $
Xếp hạng cmc 182
Lưu lượng trong 24h qua 32 724 266 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,5 %
Phần trăm thay đổi 24h -3,1 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 16 %
Về Axie Infinity
Tên Axie Infinity
Biểu tượng AXS
Nguồn cung lưu thông 83 680 589 $
Nguồn cung tối đa 270 000 000 $
Xếp hạng cmc 41
Lưu lượng trong 24h qua 141 352 690 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,59 %
Phần trăm thay đổi 24h 1,6 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 7,5 %
CHR sang AXS Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
Chromia
sang
Axie Infinity
452 CHR
5,6467341 AXS
904 CHR
11,293468 AXS
1356 CHR
16,940202 AXS
1808 CHR
22,586936 AXS
2260 CHR
28,233671 AXS
2712 CHR
33,880405 AXS
3164 CHR
39,527139 AXS
3616 CHR
45,173873 AXS
4068 CHR
50,820607 AXS
4520 CHR
56,467341 AXS