Về YFII
Tên: DFIMoney
Biểu tượng: YFII
Nguồn cung lưu thông: 0 $
Nguồn cung tối đa: 0 $
Giá: 368,4 $
Lưu lượng trong 24h qua: 85473.4 $
Vốn hóa thị trường: 13.268 M $
Phần trăm thay đổi 24h: 4 %
Về YFI
Tên: yearn.finance
Biểu tượng: YFI
Nguồn cung lưu thông: 0 $
Nguồn cung tối đa: 0 $
Giá: 8 736,05 $
Lưu lượng trong 24h qua: 2.124 M $
Vốn hóa thị trường: 271.085 M $
Phần trăm thay đổi 24h: 5 %
Tổng quan YFII so với YFI
YFII và YFI có đặc điểm, lĩnh vực ứng dụng và phương pháp mua. Việc so sánh YFII với YFI sẽ giúp tìm ra cả lợi ích lẫn khía cạnh mà trong đó một token kém hơn so với sản phẩm còn lại.
Thông tin cơ bản về YFII
DFIMoney khá phổ biến giữa các token trong giới các nhà giao dịch, người dùng thông thường và nhà đầu tư. Token này được cung cấp trên nhiều sàn giao dịch và có thể mua bằng tiền kỹ thuật số khác. DFIMoney được thiết kế để thực hiện thanh toán bảo mật và nhanh chóng bằng cách sử dụng công nghệ blockchain cũng như để đầu tư dài hạn và ngắn hạn. Kể từ ngày 17.01.2025, giá trị của DFIMoney là 368.400000000000.
Thông tin cơ bản về YFI
yearn.finance khá phổ biến giữa các token trong giới các nhà giao dịch, người dùng thông thường và nhà đầu tư. Token này có thể trao đổi trên nhiều sàn giao dịch, cũng như trên Godex. Kể từ ngày 17.01.2025, giá trị của yearn.finance là 8736.050000000001.
Điểm khác biệt chính
Bên cạnh giá thành của đồng tiền này, sự khác biệt giữa DFIMoney và yearn.finance gồm có trong giá trị sau đây:
Nguồn cung lưu thông
Nguồn cung lưu hành của DFIMoney là 0 YFII coin và nguồn cung tối đa là 0 YFII coin, trong khi yearn.finance có nguồn cung lưu hành là 0 YFI và nguồn cung tối đa là 0 YFI coin.
Khối lượng giao dịch
Khối lượng giao dịch 24h của DFIMoney là 85473.396560000000, trong khi khối lượng giao dịch của yearn.finance là 2123835.111477687000 mỗi 24h.
Phần trăm thay đổi giá
Tỷ giá của DFIMoney đã thay đổi 0 trong 24 giờ qua .
Tỷ giá của DFIMoney đã thay đổi 0 trong 24 giờ qua .
Bạn nên mua YFII hay YFI?
Vì cả hai đồng tiền đều không ổn định, câu trả lời cho câu hỏi này có thể khác nhau tùy thuộc vào tình hình trên thị trường tiền điện tử. Vì vậy, bạn cần xác minh dữ liệu có liên quan.
Kết luận chính: DFIMoney so với yearn.finance
Cả YFII lẫn YFI đều là đại diện tiêu biểu trong thế giới tiền điện tử. Để quyết định về đồng tiền nào để đầu tư vào thời điểm nhất định, bạn phải theo dõi nó trên thị trường tiền điện tử, kiểm tra và so sánh khía cạnh thiết yếu của nó.
Tìm kiếm có liên quan
Giao dịch có liên quan
- AAVE
- 2 AAVE
- AE
- 20 857,976 AE
- Hiện không có
- LINK
- 20 LINK
- RIF
- 4 811,1687 RIF
- Hiện không có
- BAND
- 340 BAND
- THETA
- 204,4938 THETA
- Hiện không có
- SHIB
- 22 000 000 SHIB
- XCH
- 22,22 XCH
- Hiện không có
- ADA
- 450 ADA
- SNEK
- 75 757,553 SNEK
- Hiện không có
- BTC
- 1 BTC
- XYO
- 5 071 427,9 XYO
- Hiện không có
- ETH
- 1 ETH
- GRT
- 14 730,371 GRT
- Hiện không có
- CRO
- 3 500 CRO
- HBAR
- 1 375,4185 HBAR
- Hiện không có
- KLAY
- 3 700 KLAY
- TRX
- 2 049,3953 TRX
- Hiện không có
- ONG
- 1 500 ONG
- NKN
- 5 611,9805 NKN
- Hiện không có