Về Venus
Tên Venus
Biểu tượng XVS
Nguồn cung lưu thông 12 170 524 $
Nguồn cung tối đa 29 960 733 $
Xếp hạng cmc 313
Lưu lượng trong 24h qua 3 630 177 $
Phần trăm thay đổi 1h -0,09 %
Phần trăm thay đổi 24h -0,08 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 0,37 %
Về Polygon
Tên Polygon
Biểu tượng MATIC
Nguồn cung lưu thông 8 035 303 900 $
Nguồn cung tối đa 10 000 000 000 $
Xếp hạng cmc 13
Lưu lượng trong 24h qua 914 600 530 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,68 %
Phần trăm thay đổi 24h 11 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày 14 %
XVS sang MATIC Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
Venus
sang
Polygon
11 XVS
69,236059 MATIC
22 XVS
138,47212 MATIC
33 XVS
207,70818 MATIC
44 XVS
276,94423 MATIC
55 XVS
346,18029 MATIC
66 XVS
415,41635 MATIC
77 XVS
484,65241 MATIC
88 XVS
553,88847 MATIC
99 XVS
623,12453 MATIC
110 XVS
692,36059 MATIC