Về Ethereum
Tên Ethereum
Biểu tượng ETH
Nguồn cung lưu thông 122 007 190 $
Nguồn cung tối đa 0 $
Xếp hạng cmc 2
Lưu lượng trong 24h qua 20 175 356 000 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,12 %
Phần trăm thay đổi 24h -2,5 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày -1,5 %
Về Decred
Tên Decred
Biểu tượng DCR
Nguồn cung lưu thông 14 274 962 $
Nguồn cung tối đa 21 000 000 $
Xếp hạng cmc 84
Lưu lượng trong 24h qua 11 507 395 $
Phần trăm thay đổi 1h 0,48 %
Phần trăm thay đổi 24h -1,4 %
Phần trăm thay đổi 7 ngày -11 %
ETH sang DCR Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hối đoái mới nhất
Ethereum
sang
Decred
1 ETH
51,437517 DCR
2 ETH
102,87503 DCR
3 ETH
154,31255 DCR
4 ETH
205,75007 DCR
5 ETH
257,18758 DCR
6 ETH
308,6251 DCR
7 ETH
360,06262 DCR
8 ETH
411,50014 DCR
9 ETH
462,93765 DCR
10 ETH
514,37517 DCR